EsportsT
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game
No Result
View All Result
  • LMHT 25.9
  • Trick Lỏ
  • Trang bị LMHT
  • JOHNNYBET
EsportsT
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game
No Result
View All Result
EsportsT
  • JOHNNYBET
  • Trang bị LMHT
  • Trick Lỏ

LMHT 14.21 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

Toàn by Toàn
20/10/2024
in Liên Minh Huyền Thoại
A A

Phiên bản LMHT 14.21 LOL sẽ sớm cập bến máy chủ Việt Nam, cùng mình tìm hiểu những thay đổi quan trọng trong phiên bản tới nhé.

Khi nào nên sử dụng Aatrox Sát Lực và Aatrox Đấu Sĩ?

Lưỡi Hái Linh Hồn và những lý do bạn nên quên dần nó đi

Thay đổi tướng

Buff

Azir

  • Hồi máu cơ bản: 5 => 7
  • SMCK: 52 => 56

Corki

  • Nội tại – Sát thương chuẩn: 15% => 20%
  • W – Sát thương: 150-450 + 150% SMCK cộng thêm => 200-500 + 200% SMCK cộng thêm
  • R – Sát thương cơ bản: 80-240 + 70% SMCK cộng thêm => 90-250 + 80% SMCK cộng thêm

Gangplank

  • Hồi năng lượng cơ bản: 7,5 => 8
  • E – Hồi chiêu: 18-14 giây => 17-13 giây

Irelia

  • Q – Sát thương: 60% SMCK => 70% SMCK
  • Q – Sát thương lên Lính: 55-265 => 50-237
  • Q – Hồi chiêu: 11-7 giây => 10-6 giây
  • Q – Năng lượng: 20 => 15
  • R – Không còn giảm hồi chiêu Q

Kayle

  • W – Năng lượng: 90-130 => 75-115

Malphite

  • Máu cơ bản: 640 => 665

Nilah

  • E – Giờ sẽ gây sát thương lập tức (khi kết hợp với Q) và không còn tính nạp đạn nữa
  • R – Thời gian khoá đòn đánh: 1,1 giây => 1 giây (đồng bộ với thời gian hiệu lực của chiêu thức)

Qiyana

  • Hồi máu cơ bản: 6 => 8
  • W – Sát thương: 10% SMCK cộng thêm => 20% SMCK cộng thêm

Sivir

  • SMCK cơ bản: 58 => 60
  • Q – Sát thương cơ bản: 15-75 + 80-100% SMCK => 60-160 + 100% SMCK cộng thêm (tăng sức mạnh từ lv1-12)

Talon

  • W – Sát thương lần 2: 50-170 + 80% SMCK cộng thêm => 60-180 + 90% SMCK cộng thêm

Teemo

  • W – Tốc độ di chuyển từ nội tại: 10-26% => 12-28%
  • W – Tốc đô di chuyển kích hoạt: 20-52% => 24-56%

Xayah

  • W – Sát thương: 20% SMCK cộng thêm => 25% SMCK cộng thêm
Chovy aurelion sol lv1 2

Nerf

Aurelion Sol

  • Máu cơ bản: 620 => 600
  • E – Sát thương: 80% SMPT => 60% SMPT

Brand

  • Hồi năng lượng cơ bản: 10,65 => 9
  • Nội tại – Sát thương theo máu tối đa: 9-13% => 8-12%
  • Q – Năng lượng: 50 => 70

Camille

  • Máu cơ bản: 670 => 650
  • W – Sát thương cơ bản: 70-190 => 50-150
  • E – Sát thương: 90% SMCK cộng thêm => 75% SMCK cộng thêm
  • R – Loại bỏ sát thương đòn đánh cơ bản

Elise

  • Giáp cơ bản: 5,2 => 4,5

Fiddlesticks

  • Q – Sát thương theo máu hiện tại: 6-10% => 5-9%

Galio

  • Năng lượng cơ bản: 500 => 410

Gwen

  • Nội tại – Sát thương theo phần trăm máu: 0,72% mỗi 100 SMPT => 0,6% mỗi 100 SMPT

Hwei

  • QQ – Sát thương: 75% SMPT => 70% SMPT
  • E – Hồi chiêu: 12-10 giây => 13-11 giây

Kai’Sa

  • Nội tại – Sát thương đòn đánh đầu: 5-23 + 15% SMPT => 4-24 + 12% SMPT
  • Nội tại – Sát thương cộng thêm mỗi cộng dồn: 1-12 + 2,5% SMPT => 1-6 + 3% SMPT
  • Nội tại – Sát thương kích nổ: 9-71 + 25% SMPT >>> 8-48 + 24% SMPT

Karthus

  • R – Tỷ lệ SMPT: 75% => 70%

Kassadin

  • Q – Tỷ lệ SMPT: 70% => 60%
  • E – Tỷ lệ SMPT: 70% => 65%

Nasus

  • Nội tại – Hút máu: 12-24% => 9-21%
  • Q – Sát thương cơ bản: 40-120 => 35-115
nasus ap 14.11 bi mat

Senna

  • Giáp: 28 + 4.7 => 25 + 4

Taric

  • W – Giáp cộng thêm: 9-13% => 6-10%

Viego

  • Giáp theo cấp: 5.2 => 4.6

Volibear

  • W – Hồi chiêu: 12 giây => 14 giây

Yone

  • W – Sát thương: 11-15% máu tối đa => 10-14% máu tối đa

Yorick

  • Nội tại – Sát thương: 2-88 + 25% SMCK => 4-90 + 20% SMCK

Adjustment

Swain (Sửa toàn diện)

Chỉ số cơ bản

  • Năng Lượng cơ bản: 468 => 400
  • Hồi năng lượng cơ bản: 8 => 10
  • Hồi máu cơ bản: 7 => 3
  • Hồi máu theo cấp: 468 => 400

Nội tại:

  • Hồi máu: 3/4/5/6% (ở cấp 1/6/11/16) => 2-5% (ở cấp 1 18) máu tối đa

Q:

  • Năng Lượng: 45/50/55/60/65 => 42/44/46/48/50
  • Sát thương: 65/85/105/125/145 + 40% SMPT => 60/85/110/135/160 + 45% SMPT
  • Sát thương cơ bản với mỗi tia trúng thêm: 15/25/35/45/55 => 15/21,25/26,50/33,75/40 
  • Tỉ lệ SMPT với mỗi tia trúng thêm: 10% => 11,25% 

W:

  • Sát thương cơ bản: 80/115/150/185/220 + 55% SMPT => 70/105/140/175/210 + 60% SMPT
  • Thời gian Làm Chậm kẻ địch: 2,5s ở mọi cấp => 1,5s ở mọi cấp 
  • Tỉ lệ Làm Chậm kẻ địch: 25/35/45/55/65% => 50/55/60/65/70%
  • Thời gian Lộ Diện kẻ địch: 4/5/6/7/8s => 6s ở mọi cấp 

E:

  • Loại bỏ: Không còn gây sát thương lượt đi
  • Sát thương cơ bản lúc bay về: 35/45/55/65/75 + 25% SMPT => 80/120/160/200/240 + 60% SMPT
  • Thời gian hồi chiêu: 10s ở mọi cấp => 14/13/12/11/10s
  • Năng Lượng tiêu hao: 50 ở mọi cấp => 60/65/70/75/80
  • Phạm vi tác động lúc bay về: 85 => 95
  • Giảm tốc độ lúc bay ra, tăng tốc độ lúc bay về

R:

  • Sát thương cơ bản mỗi giây: 20/40/60 + 10% SMPT => 15/30/45 + 5% SMPT
  • Lượng Máu hồi cơ bản: 15/27,5/40 + 18% SMPT => 15/30/45 + 5% SMPT
  • Mới: Lượng Máu hồi phục giờ sẽ tỉ lệ với 1% Máu cộng thêm của bản thân 
  • Thời gian hồi chiêu: 100/80/60s => 120s ở mọi cấp 
  • * R2 Lửa Quỷ:
    • * Mới: Giờ đây kĩ năng này có thể Tái Kích Hoạt sau mỗi 10s ( giảm theo Điểm Hồi Kĩ Năng của bản thân )
    • Sát thương cơ bản: 150/225/300 => 150/250/350
    • Tỉ lệ SMPT: 60% => 50% 
    • Tỉ lệ Làm Chậm kẻ địch: 60% => 75%

Thay đổi Ngọc/Trang bị

Guom Suy Vong Gươm Suy Vong (Nerf)

  • Sát thương theo phần trăm máu: 10/6% => 8/5% (Cận chiến/Đánh xa)

Giay Phap Su Giày Pháp Sư (Nerf)

  • Xuyên Kháng Phép: 15 => 12

Nhip Do Chet Nguoi Nhịp Độ Chết Người (Buff)

  • Tốc độ tấn công cộng dồn (Cận chiến): 5% => 6%, tối đa: 30% => 36%.
lmht 14.21 lol thumb fb

Xem thêm: Jinx Sát Lực – Lối chơi được dự đoán sẽ thống trị CKTG 2024

Đánh giá tổng quan

Phiên bản LMHT 14.21 LOL thực sự là một bản cập nhật lớn từ Riot Games để hướng đến mùa giải mới. Các thay đổi buff chủ yếu hướng đến những chất tướng đã mất dạng trong thời gian dài của LMHT. Nổi bật nhất có lẽ là một số vị tướng xạ thủ như Xayah và Corki được tăng sức mạnh khác trực diện với các yếu tố carry chính.

Nhóm tướng bị giảm sức mạnh cũng tương tự khi rất nhiều chất tướng lạ bị giảm sức mạnh nhưng phần lớn đều là giảm nhẹ. Kai’Sa sau khoảng thời gian thống trị đường dưới đã bị giảm sức mạnh kha khá cùng các lựa chọn mạnh trong xếp hạng đơn khác. Swain là vị tướng được làm lại và có vẻ theo hướng buff khá nhiều, tỉ lệ SMPT được gia tăng và có lẽ mình cần thử nghiệm vài trận để cảm nhận sức mạnh.

Random Post: LMHT 14.21 LOL và đánh giá

Tags: 14.21 LOLLiên Minh Huyền ThoạiLMHT 14.21
Toàn

Toàn

Thắc mắc hay có vấn đề hãy liên hệ với mình qua bất kỳ hình thức nào nhé. Cảm ơn gấc nhìu...

GẦN ĐÂY

LMHT 25.9 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá
Liên Minh Huyền Thoại

LMHT 25.9 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá

by Toàn
2025/04/26
LMHT 25.8 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan
Liên Minh Huyền Thoại

LMHT 25.8 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

by Toàn
2025/04/12
Next Post
LMHT 14.22 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

LMHT 14.22 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

Hồi Máu – Phép bổ trợ LMHT

Lá Chắn - Phép bổ trợ LMHT

NGẪU NHIÊN

Cuộc cạnh tranh giữa Cỗ Xe Mùa Đông và Khiên Vàng Thượng Giới đã có kết quả?

Cuộc cạnh tranh giữa Cỗ Xe Mùa Đông và Khiên Vàng Thượng Giới đã có kết quả?

17/03/2024

3 lý do giúp Ashe 0% chí mạng thống trị máy chủ Hàn Quốc

Những điều thú vị về Tàn Lửa Địa Ngục có thể bạn chưa biết

Thọt exp trong LMHT thì làm gì? SofM trả lời: “đi ăn Rồng!”

Giá trị của Proxy Lính và khắc chế khi đối thủ Chặn Lính

EsportsT

Trang thông tin cung cấp nội dung bổ ích (hoặc không) về LMHT, Game và Esports.

©Copyright 2024 Bản quyền thuộc về EsportsT.

DMCA.com Protection Status

Thông tin

Liên hệ hợp tác: EsportsT

Email: esportstday@gmail.com

Về EsportsT

Chính sách bảo mật

Điều khoản sử dụng

Chuyên mục

  • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Anime/Manga
  • Đấu Trường Chân Lý
  • FPS
  • Game Mobile
  • Liên Minh Huyền Thoại
  • Ngọc bổ trợ LMHT
  • Phép bổ trợ LMHT
  • Streaming
  • Thế Giới Game
  • Thông tin LMHT
  • Thử đi đảm bảo OP
  • Tra cứu
  • Trang bị LMHT
  • Trick Lỏ
  • Tướng LMHT
No Result
View All Result
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game

©Copyright 2024 Bản quyền thuộc về EsportsT.