EsportsT
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game
No Result
View All Result
  • LMHT 25.9
  • Trick Lỏ
  • Trang bị LMHT
  • JOHNNYBET
EsportsT
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game
No Result
View All Result
EsportsT
  • JOHNNYBET
  • Trang bị LMHT
  • Trick Lỏ

LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị STVL và chống chịu giáp

Toàn by Toàn
22/09/2024
in Liên Minh Huyền Thoại
A A

Chỉ ít ngày nữa, phiên bản LMHT 14.19 sẽ chính thức cập bến máy chủ Việt Nam với khoảng 100 chỉnh sửa trang bị với nhiều nhóm khác nhau.

Tăng điểm mới của LMHT có gì đặc biệt, giá trị bao nhiêu?

Điểm hạ gục trong LMHT và những điều bạn còn lâu mới biết

lmht 14.19 th

Trang bị chí mạng/tốc độ đánh

luoi hai linh hon Lưỡi Hái Linh Hồn

  • Giá: 3100 => 3150
  • SMCK: 70 => 65
  • ĐHKN: 25 => 20

Vo Cuc Kiem R Vô Cực Kiếm

  • Giá: 3400 => 3600
  • SMCK: 80 => 70

Sung hai tac Súng Hải Tặc

  • Giá: 3200 => 3400
  • Sát lực: 12 => 10

moc diet thuy quai Móc Diệt Thủy Quái

  • SMCK: 50 => 45
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Sát thương: 140-310 => 150-200

Mui Ten Yun Tal Mũi Tên Yuntal

  • Nội tại – Sát thương bổ sung: 35% SMCK cộng thêm => 80 sát thương

No than dominik Nỏ Thần Dominik

  • SMCK: 45 => 35

Loi Nhac Tu Vong Lời Nhắc Tử Vong

  • Giá: 3000 => 3200
  • Xuyên giáp: 35% => 30%

Ma Vu Song Kiem Ma Vũ Song Kiếm

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 12% => 8%

Dao Chop Navori Đao Chớp Navori

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 7% => 4%

Dai bac lien thanh Đại Bác Liên Thanh

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 7% => 4%
  • Nội tại – Sát thương phép cộng thêm: 60 => 40

Cuong Cung Runaan Cuồng Cung Runaan

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 7% => 4%

Dao Dien Statikk Dao Điện Statikk

  • SMCK: 55 => 50
  • Tốc độ đánh: 45% => 40%
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Dao Tim Đao Tím

  • Tốc độ đánh: 55% => 50%
  • Kháng phép: 50 => 45
  • Nội tại – Sát thương đòn đánh: 40-80 => 45

Cuong Dao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo

  • SMCK: 35 => 30
  • SMPT: 35 => 30

Cung Chang Vang Cung Chạng Vạng

  • SMCK: 35 => 30

Dao Thuy Ngan icon Đao Thủy Ngân

  • Giá: 3300 => 3200
  • Kháng phép: 50 => 40

Trang bị đấu sĩ

Nguyet Dao Nguyệt Đao

  • Giá: 2800 => 2900
  • SMCK: 70 => 60

Giao Thien Ly Giáo Thiên Ly

  • SMCK: 45 => 40
  • Máu: 450 => 400
  • ĐHKN: 15 => 10
  • Nội tại – Hồi máu theo tỉ lệ SMCK: 120% => 100%

Tam hop kiem Tam Hợp Kiếm

  • SMCK: 45 => 36
  • Máu: 300 => 333
  • Tốc độ đánh: 33% => 30%
  • ĐHKN: 20 => 15

Chuy Phan Kich Chùy Phản Kích

  • SMCK: 50 => 40
  • Tốc độ đánh: 30% => 25%
  • Nội tại – Tăng tốc độ di chuyển: Loại bỏ

Riu Mang Xa Rìu Mãng Xà

  • SMCK: 70 => 65
  • ĐHKN: 20 => 15
  • Nội tại – Tỉ lệ SMCK Bị Động: 40%/20% => 20%
  • Nội tại – Hiệu quả hút máu Kích Hoạt: 150% => 100%

Riu Dai Mang Xa Rìu Đại Mãng Xà

  • SMCK: 50 => 40
  • Máu: 550 => 600

Riu Den Rìu Đen

  • SMCK 55 => 40
  • Đổi công thức ghép

Guom Suy Vong Gươm Suy Vong

  • SMCK: 50 => 40

Vu Dieu Tu Than Vũ Điệu Tử Thần

  • Giá: 3200 => 3300

Mong Vuot Sterak Móng Vuốt Sterak

  • Nội tại – SMCK từ SMCK cơ bản: 50% => 45%
  • Nội tại – Lá chắn theo tỉ lệ máu cộng thêm: 80% => 60%

Chuy Gai Malmortius Chùy Gai Malmortius

  • SMCK: 70 => 60
  • Nội tại – Lá chắn phép theo tỉ lệ SMCK cộng thêm: 220% => 150%

Bua Tien Cong Búa Tiến Công

  • Máu: 350 => 500
  • SMCK: 65 => 40
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Sát thương theo tỉ lệ SMCK (Cận chiến/Đánh xa): 140%/70% => 120%/84%
  • Nội tại – Chống chịu cho lính (Cận chiến/Đánh xa): 20-135/10-68 => 70-130/35-65, Máu: 3,5% => 5%

Ngon Giao Shojin Ngọn Giáo Shojin

  • SMCK: 55 => 45
  • Máu: 300 => 450
  • ĐHKN: Loại bỏ (20 => 0)
  • Nội tại – Điểm hjồi kỹ năng cơ bản: 15 => 25

Huyet Giap Chua Te Huyết Giáp Chúa Tể

  • SMCK: 40 => 30
  • Máu: 500 => 550

Khien Hextech Thu Nghiem Khiên Thử Nghiệm Hextech

  • SMCK: 55 => 40
  • Máu: 300 => 450
  • Tốc độ đánh: 25% =>20%

Cua Xich Hoa Ky Cưa Xích Hóa Kỹ

  • Giá: 2800 => 3100
  • SMCK: 55 => 45
  • Máu: 250 => 450

Trang bị sát lực

Guom Thuc Thoi Gươm Thức Thời

  • SMCK: 55 => 50
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Sát lực: 18 => 15
  • Nội tại – Sát lực: 5-10 => 10

Kiem Ma Youmuu Kiếm Ma Youmuu

  • Giá: 2700 => 2800
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 40 => 20

Mang Xa Kich Mãng Xà Kích

  • Giá: 3300 => 3200
  • ĐHKN: 20 => 10
  • Nội tại – Bị động tỉ lệ SMCK (Cận chiến/Đánh xa): 50%/25% => 40%/20%
  • Nội tại – Kích hoạt tỉ lệ SMCK (Cận chiến/Đánh xa): 100% và 130% khi địch dưới 50% máu => cố định 80%

Thuong Phuc Han Serylda 1 Thương Phục Hận Serylda

  • Giá: 3200 => 3000
  • ĐHKN: 15 => 20
  • Sát lực: Loại bỏ
  • Xuyên Giáp: 25% +11% Sát lực => 30%

Ao Choang Bong Toi Áo Choàng Bóng Tối

  • Giá: 2800 => 3000

Nguyet Que Cao Ngao Nguyệt Quế Cao Ngạo

  • ĐHKN: 15 => 10

Nguyen To Luan Nguyên Tố Luân

  • ĐHKN: 25 => 20
  • Hồi chiêu cuối: 10% (+0,3% mỗi sát lực) => 15% (+0,15% mỗi sát lực)

Kiem Am U Kiếm Âm U

  • ĐHKN: 15 => 10

Kiem Dien Phong Kiếm Điện Phong

  • Giá: 2900 => 3000
  • ĐHKN: 15 => 10

Kiem Manamune Kiếm Manamune/Than Kiem Muramana Thần Kiếm Muramana

  • SMCK: 35 => 30
  • Nội tại – Sát thương đòn đánh: 1,5% năng lượng tổng => 1% năng lượng tổng
  • Nội tại – Sát thương kỹ năng theo tỉ lệ năng lượng (Cận chiến/Đánh xa): 3,5%/2,7% => 4%/2%
  • Nội tại – Sát thương kỹ năng không còn scale theo SMCK cộng thêm

Trang bị giáp/máu

Tim bang Tim Băng

  • Giáp: 65 => 75
  • Nội tại giảm sát thương đòn đánh bị loại bỏ

Giap Liet Si Giáp Liệt Sĩ

  • Máu: 300 => 350
  • Giáp: 45 => 55
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Gang Tay Bang Gia Găng Tay Băng Giá

  • Giá: 2600 => 2900
  • Nội tại – Tỉ lệ SMCK Kiếm Phép: 110% => 150%
  • Nội tại – Làm chậm cơ bản: 15% => 25%
  • Nội tại – Tỉ lệ làm chậm theo máu bị loại bỏ

Khien Thai Duong Khiên Thái Dương

  • Nội tại – Sát thương đốt: 15 + 1,75% máu cộng thêm => 10 + 1% máu cộng thêm
  • Nội tại – Sát thương thêm theo cộng dồn: Loại bỏ
  • Nội tại – Sát thương lên lính và quái: 125%/100% => 150%

Giap Gai Giáp Gai

  • Giá: 2700 => 2450
  • Giáp: 70 => 80
  • Máu: 350 => 150
  • Nội tại – Sát thương phản: 10 + 25% giáp cộng thêm => 15 + 15% giáp cộng thêm

Ao Choang Diet Vong Áo Choàng Diệt Vong

  • Máu: 400 => 350
  • Giáp: 55 => 60

Giap Mau Warmog Giáp Máu Warmog

  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Trai Tim Khong Than Trái Tim Khổng Thần

  • Hồi máu cơ bản: 200% => 100%

Hanh Trang Tham Hiem Hành Trang Thám Hiểm

  • Giá: 2500 => 2400
  • Máu: 200 => 250
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Loi the hiep si Lời Thề Hiệp Sĩ

  • Giá: 2200 => 2300

Tu Bao Zeke Tụ Bão Zeke

  • Nội tại – Sát thương đốt mỗi giây: 50 => 30

Đánh giá tổng quan

Có thể thấy Riot Games đang muốn giảm sức mạnh toàn bộ các trang bị trong LMHT. Giá đắt hơn, chỉ số giảm, nội tại cũng được chỉnh sửa dể phù hợp với định hướng meta mới. Trang bị đắt như Vô Cực Kiếm, Súng Hải Tặc, Mũ Phù Thủy… bị giảm sức mạnh tương đối nặng còn lại cũng đều nerf cả. Khó nói…

Xem thêm: LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị AP và kháng phép

Random Post: LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị STVL và chống chịu giáp

Tags: 14.19 LOLLiên Minh Huyền ThoạiLMHT 14.19
Toàn

Toàn

Thắc mắc hay có vấn đề hãy liên hệ với mình qua bất kỳ hình thức nào nhé. Cảm ơn gấc nhìu...

GẦN ĐÂY

LMHT 25.9 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá
Liên Minh Huyền Thoại

LMHT 25.9 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá

by Toàn
2025/04/26
LMHT 25.8 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan
Liên Minh Huyền Thoại

LMHT 25.8 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

by Toàn
2025/04/12
Next Post
LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị AP và kháng phép

LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị AP và kháng phép

Gươm Suy Vong

Gươm Suy Vong

NGẪU NHIÊN

Ngọn Giáo Shojin

Ngọn Giáo Shojin

25/03/2025

Gươm Suy Vong

Nguyên Tố Luân

LMHT 14.15 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

Khiên Hextech Thử Nghiệm

EsportsT

Trang thông tin cung cấp nội dung bổ ích (hoặc không) về LMHT, Game và Esports.

©Copyright 2024 Bản quyền thuộc về EsportsT.

DMCA.com Protection Status

Thông tin

Liên hệ hợp tác: EsportsT

Email: esportstday@gmail.com

Về EsportsT

Chính sách bảo mật

Điều khoản sử dụng

Chuyên mục

  • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Anime/Manga
  • Đấu Trường Chân Lý
  • FPS
  • Game Mobile
  • Liên Minh Huyền Thoại
  • Ngọc bổ trợ LMHT
  • Phép bổ trợ LMHT
  • Streaming
  • Thế Giới Game
  • Thông tin LMHT
  • Thử đi đảm bảo OP
  • Tra cứu
  • Trang bị LMHT
  • Trick Lỏ
  • Tướng LMHT
No Result
View All Result
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game

©Copyright 2024 Bản quyền thuộc về EsportsT.