EsportsT
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game
No Result
View All Result
  • LMHT 25.9
  • Trick Lỏ
  • Trang bị LMHT
  • JOHNNYBET
EsportsT
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game
No Result
View All Result
EsportsT
  • JOHNNYBET
  • Trang bị LMHT
  • Trick Lỏ

LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị AP và kháng phép

Toàn by Toàn
23/09/2024
in Liên Minh Huyền Thoại
A A

Phiên bản LMHT 14.19 LOL sắp sửa cập bến máy chủ Việt Nam với khoảng 100 chỉnh sửa trang bị với nhiều nhóm khác nhau.

LMHT 14.18 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

Phép bổ trợ và trang bị OP nhất chế độ URF bạn cần biết

lmht 14.19 ap tank

Thay đổi tướng

Vladimir

  • W – Hồi máu từ lính: 100% => 60%

K’Sante

  • Tầm đánh: 175 => 150
  • Tốc độ đánh: 0.625 => 0.658
  • Nội tại – Không còn tăng tầm đánh, sát thương cơ bản: 5-20 => 20
  • W – Sát thương lên quái: 50-475 => 180-500
  • R – Sát thương thay đổi từ phép thuật sang vật lý, tỉ lệ SMPT bị loại bỏ
  • R – Sát thương: 70-150 => 80-150, trúng tường gây thêm sát thương bằng 5% máu cộng thêm
  • R – Duy trì: 20 => 15 giây, không còn cộng thêm SMCK
  • R – Tốc độ đánh cộng thêm: 25-45% => 40-80%
  • R – Hút máu toàn phần: 15-25% => 20%
  • R – Giờ đây bổ sung thêm 50% xuyên giáp

Tristana

  • Hồi máu cơ bản: 0,65 => 0,5
  • SMCK cơ bản: 59 => 60
  • SMCK theo cấp: 3,7 => 2,5
  • Giáp theo cấp: 4,5 => 4
  • Tầm đánh: 525 => 550
  • Tỷ lệ Tốc Độ Đánh: 0,679 => 0,694
  • W – Làm chậm: 60% => 40%
  • W – Tỉ lệ SMCK cộng thêm: 50% => 75%
  • E – Sát thương: 70-110 (+50-150% SMCK cộng thêm) => 60-100 (+100-140% SMCK cộng thêm)
  • E – Sát thương tăng mỗi cộng dồn: 30% => 25%
  • E – Sát thương chí mạng: 33% tỉ lệ chí mạng => 100% sát thương chí mạng
  • R – Sát thương cơ bản: 300-500 => 275-375 + 70% SMCK cộng thêm
  • R – Giờ sẽ Choáng mục tiêu từ 0,4-0,7 giây

Trang bị Pháp Sư

Quyen Truong Thien Than Quyền Trượng Thiên Thần

  • SMPT: 80 => 70

Quyen Truong Dai Thien Su Quyền Trượng Đại Thiên Sứ

  • Nội tại – Lá Chắn: 250 => 200

Duoc Lua Den Đuốc Lửa Đen

  • SMPT: 90 => 80
  • ĐHKN: 25 => 20
  • Nội tại – Sát thương: 15 (+3% AP) => 20 (+2% AP)

Mat Na Doa Day Liandry Mặt Nạ Đọa Đày Liandry

  • SMPT: 90 => 70

Sung Luc Luden Súng Lục Luden

  • ĐHKN: 20 => 10

Hoa Khuan Hỏa Khuẩn

  • SMPT: 80 => 85
  • ĐHKN: 25 => 15

Quyen Truong Bao To 2 Quyền Trượng Bão Tố

  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Sát thương sét: 140 + 20% SMPT => 150 + 15% SMPT
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 35% trong 2 giây => 25% trong 1,5 giây

Ngon Lua Hac Hoa Ngọn Lửa Hắc Hóa

  • SMPT: 115 => 110
  • Nội tại – Sát thương theo thời gian: 125% => 120%

Dai Ten Lua Đai Tên Lửa Hextech

  • SMPT: 70 => 60
  • Máu: 400 => 350

Kiem Tai Uong Kiếm Tai Ương

  • SMPT: 100 => 115
  • Tốc độ di chuyển: 8% => 4%
  • ĐHKN: 15 => 10
  • Nội tại – Tỉ lệ SMPT Kiếm Phép: 45% => 40%

Quyen Truong Ac Than Quyền Trượng Ác Thần

  • SMPT: 80 => 70
  • Nội tại – Cộng dồn: 5 => 4

Nanh Nashor Nanh Nashor

  • SMPT: 90 => 80
  • Nội tại – Sát thương đòn đánh theo tỉ lệ SMPT: 20% => 15%

Truong truong sinh 1 Trượng Trường sinh

  • Nội tại – Máu mỗi cộng dồn: 20 => 10
  • Nội tại – SMPT mỗi cộng dồn: 4 => 3

Truong Pha Le Rylai Trượng Pha Lê Rylai

  • SMPT: 75 => 65

Dong Ho Cat Zhonya Đồng Hồ Cát Zhonya

  • SMPT: 120 => 105

Day Chuyen Chu Thap Dây Chuyền Chữ Thập

  • Giá: 3100 => 3000
  • SMPT: 120 => 105
  • Kháng phép: 50 => 40
  • Nội tại – Hồi chiêu: 30 giây => 40 giây

Kinh Nham Ma Phap Kính Nhắm Ma Pháp

  • SMPT: 90 => 75
  • ĐHKN: 20 => 25

dong co vu tru Động Cơ Vũ Trụ

  • SMPT: 80 => 70
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 40-60 trong 2 giây => 20 trong 4 giây

Mu Phu Thuy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon

  • SMPT: 140 => 130
  • Nội tại – Scale SMPT: 35% => 30%

Hoa Tu Linh Hoa Tử Linh

  • SMPT: 70 => 60
  • Nội tại – Hồi phục cơ bản: 50 => 100

Quy Thu Morello Quỷ Thư Morello

  • Giá: 2200 => 2950
  • SMPT: 90 => 75
  • Máu: Tăng 350

Trang bị hỗ trợ buff

Loi Binh Minh Lõi Bình Minh

  • Giá: 2700 => 2500
  • SMPT: 60 => 45

Vong Am Helia Vọng Âm Helia

  • SMPT: 45 => 35
  • Nội tại – Sát thương/Hồi phục mỗi mảnh hồn: 60/75 => 50/65

Lu Huong Soi Suc Lư Hương Sôi Sục

  • Giá: 2300 => 2200
  • SMPT: 50 => 45
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Hồi máu và tạo lá chắn: 8% => 10%

Bua Nguyet Thach Bùa Nguyệt Thạch

  • SMPT: 30 => 25
  • Máu: 250 => 200
  • Nội tại – Hiệu ứng hồi máu/tạo lá chắn truyền sang đồng minh gần nhất: 40%/45% => 30%/35%

Trat Lenh De Vuong Trát Lệnh Đế Vương

  • Giá: 2300 => 2250
  • Tốc độ di chuyển: Loại bỏ

Day Chuyen Chuoc Toi Dây Chuyền Chuộc Tội

  • Hồi máu và tạo lá chắn: 15% => 10%

Vuong Mien Shurelya Vương Miện Shurelya

  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Truong Luu Thuy Trượng Lưu Thủy

  • Giá: 2300 => 2250
  • SMPT: 40 => 35
  • Hồi máu và tạo lá chắn: 8% => 10%
  • Nội tại – SMPT: 30 => 45
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: Loại bỏ

Day Chuyen Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari

  • Giáp: 30 => 25
  • Kháng phép: 30 => 25

Trang bị kháng phép

Giap Thien Nhien Giáp Thiên Nhiên

  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 10% => 6%

Giap Tam Linh Giáp Tâm Linh

  • Giá: 2900 => 2700
  • Máu: 450 => 400
  • Kháng phép: 60 => 50

Vong Sat Co Tu Vòng Sắt Cổ Tự

  • Hồi máu cơ bản: 150% = > 100%
  • Nội tại – Lá chắn phép theo máu tối đa: 18% => 15%

Mat Na Vuc Tham Mặt Nạ Vực Thẳm

  • Giá: 2500 => 2650
  • Kháng phép: 50 => 45
  • ĐHKN: 10 => 15

Ao Choang Hac Quang Áo Choàng Hắc Quang

  • Máu: 450 => 400
  • Nội tại – Đốt sát thương: 10 (+1,75% máu cộng thêm) => 15 (+1% máu cộng thêm)

Jaksho Vo Boc Thich Nghi Jak’Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

  • Máu: 300 => 350
  • Giáp: 50 => 45
  • Kháng phép: 50 => 45

Trang bị chí mạng/tốc độ đánh

luoi hai linh hon Lưỡi Hái Linh Hồn

  • Giá: 3100 => 3150
  • SMCK: 70 => 65
  • ĐHKN: 25 => 20

Vo Cuc Kiem R Vô Cực Kiếm

  • Giá: 3400 => 3600
  • SMCK: 80 => 70

Sung hai tac Súng Hải Tặc

  • Giá: 3200 => 3400
  • Sát lực: 12 => 10

moc diet thuy quai Móc Diệt Thủy Quái

  • SMCK: 50 => 45
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Sát thương: 140-310 => 150-200

Mui Ten Yun Tal Mũi Tên Yuntal

  • Nội tại – Sát thương bổ sung: 35% SMCK cộng thêm => 80 sát thương

No than dominik Nỏ Thần Dominik

  • SMCK: 45 => 35

Loi Nhac Tu Vong Lời Nhắc Tử Vong

  • Giá: 3000 => 3200
  • Xuyên giáp: 35% => 30%

Ma Vu Song Kiem Ma Vũ Song Kiếm

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 12% => 8%

Dao Chop Navori Đao Chớp Navori

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 7% => 4%

Dai bac lien thanh Đại Bác Liên Thanh

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 7% => 4%
  • Nội tại – Sát thương phép cộng thêm: 60 => 40

Cuong Cung Runaan Cuồng Cung Runaan

  • Giá: 2600 => 2650
  • Tốc độ di chuyển: 7% => 4%

Dao Dien Statikk Dao Điện Statikk

  • SMCK: 55 => 50
  • Tốc độ đánh: 45% => 40%
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Dao Tim Đao Tím

  • Tốc độ đánh: 55% => 50%
  • Kháng phép: 50 => 45
  • Nội tại – Sát thương đòn đánh: 40-80 => 45

Cuong Dao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo

  • SMCK: 35 => 30
  • SMPT: 35 => 30

Cung Chang Vang Cung Chạng Vạng

  • SMCK: 35 => 30

Dao Thuy Ngan icon Đao Thủy Ngân

  • Giá: 3300 => 3200
  • Kháng phép: 50 => 40

Trang bị đấu sĩ

Nguyet Dao Nguyệt Đao

  • Giá: 2800 => 2900
  • SMCK: 70 => 60

Giao Thien Ly Giáo Thiên Ly

  • SMCK: 45 => 40
  • Máu: 450 => 400
  • ĐHKN: 15 => 10
  • Nội tại – Hồi máu theo tỉ lệ SMCK: 120% => 100%

Tam hop kiem Tam Hợp Kiếm

  • SMCK: 45 => 36
  • Máu: 300 => 333
  • Tốc độ đánh: 33% => 30%
  • ĐHKN: 20 => 15

Chuy Phan Kich Chùy Phản Kích

  • SMCK: 50 => 40
  • Tốc độ đánh: 30% => 25%
  • Nội tại – Tăng tốc độ di chuyển: Loại bỏ

Riu Mang Xa Rìu Mãng Xà

  • SMCK: 70 => 65
  • ĐHKN: 20 => 15
  • Nội tại – Tỉ lệ SMCK Bị Động: 40%/20% => 20%
  • Nội tại – Hiệu quả hút máu Kích Hoạt: 150% => 100%

Riu Dai Mang Xa Rìu Đại Mãng Xà

  • SMCK: 50 => 40
  • Máu: 550 => 600

Riu Den Rìu Đen

  • SMCK 55 => 40
  • Đổi công thức ghép

Guom Suy Vong Gươm Suy Vong

  • SMCK: 50 => 40

Vu Dieu Tu Than Vũ Điệu Tử Thần

  • Giá: 3200 => 3300

Mong Vuot Sterak Móng Vuốt Sterak

  • Nội tại – SMCK từ SMCK cơ bản: 50% => 45%
  • Nội tại – Lá chắn theo tỉ lệ máu cộng thêm: 80% => 60%

Chuy Gai Malmortius Chùy Gai Malmortius

  • SMCK: 70 => 60
  • Nội tại – Lá chắn phép theo tỉ lệ SMCK cộng thêm: 220% => 150%

Bua Tien Cong Búa Tiến Công

  • Máu: 350 => 500
  • SMCK: 65 => 40
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Sát thương theo tỉ lệ SMCK (Cận chiến/Đánh xa): 140%/70% => 120%/84%
  • Nội tại – Chống chịu cho lính (Cận chiến/Đánh xa): 20-135/10-68 => 70-130/35-65, Máu: 3,5% => 5%

Ngon Giao Shojin Ngọn Giáo Shojin

  • SMCK: 55 => 45
  • Máu: 300 => 450
  • ĐHKN: Loại bỏ (20 => 0)
  • Nội tại – Điểm hjồi kỹ năng cơ bản: 15 => 25

Huyet Giap Chua Te Huyết Giáp Chúa Tể

  • SMCK: 40 => 30
  • Máu: 500 => 550

Khien Hextech Thu Nghiem Khiên Thử Nghiệm Hextech

  • SMCK: 55 => 40
  • Máu: 300 => 450
  • Tốc độ đánh: 25% =>20%

Cua Xich Hoa Ky Cưa Xích Hóa Kỹ

  • Giá: 2800 => 3100
  • SMCK: 55 => 45
  • Máu: 250 => 450

Trang bị sát lực

Guom Thuc Thoi Gươm Thức Thời

  • SMCK: 55 => 50
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Sát lực: 18 => 15
  • Nội tại – Sát lực: 5-10 => 10

Kiem Ma Youmuu Kiếm Ma Youmuu

  • Giá: 2700 => 2800
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 40 => 20

Mang Xa Kich Mãng Xà Kích

  • Giá: 3300 => 3200
  • ĐHKN: 20 => 10
  • Nội tại – Bị động tỉ lệ SMCK (Cận chiến/Đánh xa): 50%/25% => 40%/20%
  • Nội tại – Kích hoạt tỉ lệ SMCK (Cận chiến/Đánh xa): 100% và 130% khi địch dưới 50% máu => cố định 80%

Thuong Phuc Han Serylda 1 Thương Phục Hận Serylda

  • Giá: 3200 => 3000
  • ĐHKN: 15 => 20
  • Sát lực: Loại bỏ
  • Xuyên Giáp: 25% +11% Sát lực => 30%

Ao Choang Bong Toi Áo Choàng Bóng Tối

  • Giá: 2800 => 3000

Nguyet Que Cao Ngao Nguyệt Quế Cao Ngạo

  • ĐHKN: 15 => 10

Nguyen To Luan Nguyên Tố Luân

  • ĐHKN: 25 => 20
  • Hồi chiêu cuối: 10% (+0,3% mỗi sát lực) => 15% (+0,15% mỗi sát lực)

Kiem Am U Kiếm Âm U

  • ĐHKN: 15 => 10

Kiem Dien Phong Kiếm Điện Phong

  • Giá: 2900 => 3000
  • ĐHKN: 15 => 10

Kiem Manamune Kiếm Manamune/Than Kiem Muramana Thần Kiếm Muramana

  • SMCK: 35 => 30
  • Nội tại – Sát thương đòn đánh: 1,5% năng lượng tổng => 1% năng lượng tổng
  • Nội tại – Sát thương kỹ năng theo tỉ lệ năng lượng (Cận chiến/Đánh xa): 3,5%/2,7% => 4%/2%
  • Nội tại – Sát thương kỹ năng không còn scale theo SMCK cộng thêm

Trang bị giáp/máu

Tim bang Tim Băng

  • Giáp: 65 => 75
  • Nội tại giảm sát thương đòn đánh bị loại bỏ

Giap Liet Si Giáp Liệt Sĩ

  • Máu: 300 => 350
  • Giáp: 45 => 55
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Gang Tay Bang Gia Găng Tay Băng Giá

  • Giá: 2600 => 2900
  • Nội tại – Tỉ lệ SMCK Kiếm Phép: 110% => 150%
  • Nội tại – Làm chậm cơ bản: 15% => 25%
  • Nội tại – Tỉ lệ làm chậm theo máu bị loại bỏ

Khien Thai Duong Khiên Thái Dương

  • Nội tại – Sát thương đốt: 15 + 1,75% máu cộng thêm => 10 + 1% máu cộng thêm
  • Nội tại – Sát thương thêm theo cộng dồn: Loại bỏ
  • Nội tại – Sát thương lên lính và quái: 125%/100% => 150%

Giap Gai Giáp Gai

  • Giá: 2700 => 2450
  • Giáp: 70 => 80
  • Máu: 350 => 150
  • Nội tại – Sát thương phản: 10 + 25% giáp cộng thêm => 15 + 15% giáp cộng thêm

Ao Choang Diet Vong Áo Choàng Diệt Vong

  • Máu: 400 => 350
  • Giáp: 55 => 60

Giap Mau Warmog Giáp Máu Warmog

  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%
  • Nội tại – Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Trai Tim Khong Than Trái Tim Khổng Thần

  • Hồi máu cơ bản: 200% => 100%

Hanh Trang Tham Hiem Hành Trang Thám Hiểm

  • Giá: 2500 => 2400
  • Máu: 200 => 250
  • Tốc độ di chuyển: 5% => 4%

Loi the hiep si Lời Thề Hiệp Sĩ

  • Giá: 2200 => 2300

Tu Bao Zeke Tụ Bão Zeke

  • Nội tại – Sát thương đốt mỗi giây: 50 => 30

Trang bị giày

Giay Co Dong Giày Cơ Động

  • Tốc độ đánh: 30% => 25%

Giay Khai Sang Ionia Giày Khai Sáng Ionia

  • Giá: 1000 => 900
  • ĐHKN: 15 => 10

Giay Thuy Ngan Giày Thủy Ngân

  • Giá: 1200 => 1300

Giay thep gai Giày Thép Gai

  • Giảm sát thương đòn đánh: 10% => 12%

Ngọc bổ trợ

Nhip Do Chet Nguoi Nhịp Độ Chết Người (Trở lại)

  • Đòn đánh lên tướng sẽ gia tăng 5%/4% Tốc Độ Đánh cho chủ sở hữu trong 6 giây, tối đa 6 cộng dồn. Khi đạt cộng dồn tối đa, đòn đánh gây thêm 9-30/6-24 sát thương thích ứng, tăng thêm 1% với mỗi tốc độ đánh cộng thêm. (Cận chiến/Đánh xa)

Giao Hang Banh Quy Giao Hàng Bánh Quy

  • Không còn hồi năng lượng và tăng năng lượng tổng mà chuyển thành máu và khả năng hồi máu.

Nen Khien Nện Khiên

  • Không còn tăng chống chịu khi nhận lá chắn
  • Scale sát thương: 1,5% máu cộng thêm + 8,5% giá trị lá chắn => 2,5% máu cộng thêm + 15% giá trị lá chắn

Ao Choang May Áo Choàng Mây

  • Tốc độ di chuyển với phép bổ trợ có thời gian hồi chiêu dưới 100 giây: 5% >>> 12%
  • Tốc độ di chuyển với phép bổ trợ có thời gian hồi chiêu trên 100 giây, nhỏ hơn 250 giây: 20% >>> 28%
  • Tốc độ di chuyển với phép bổ trợ có thời gian hồi chiêu trên 250 giây: 25% >>> 35%

Hien Dien Tri Tue 2 Hiện Diện Trí Tuệ

  • Hồi năng lượng: 1,5-11/1,2-8,8 (Cận chiến/Đánh xa) mỗi giây trong 4 giây => 6-50/4,8-40 (Cận chiến/Đánh xa), 8 giây hồi chiêu.

Đánh giá tổng quan

Có thể thấy đợt giảm sức mạnh trang bị tại LMHT 14.19 LOL nhẹ nhàng hơn đối với các trang bị AP và kháng phép. Tuy nhiên, cũng có nhiều trang bị được chỉnh sửa mạnh như Mũ Phù Thủy, các trang bị như Quỷ Thư Morello, các trang bị khởi đầu…

Xem thêm: LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị STVL và chống chịu giáp

Random Post: LMHT 14.19 LOL: Thay đổi trang bị AP và kháng phép

Tags: Liên Minh Huyền ThoạiLMHT 14.19LOL 14.19Trang bị AP 14.19
Toàn

Toàn

Thắc mắc hay có vấn đề hãy liên hệ với mình qua bất kỳ hình thức nào nhé. Cảm ơn gấc nhìu...

GẦN ĐÂY

LMHT 25.9 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá
Liên Minh Huyền Thoại

LMHT 25.9 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá

by Toàn
2025/04/26
LMHT 25.8 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan
Liên Minh Huyền Thoại

LMHT 25.8 LOL: Thay đổi quan trọng và đánh giá tổng quan

by Toàn
2025/04/12
Next Post
Gươm Suy Vong

Gươm Suy Vong

Móng Vuốt Sterak

Móng Vuốt Sterak

NGẪU NHIÊN

Giày Khai Sáng Ionia

Giày Khai Sáng Ionia

17/03/2025

Trick Lỏ LMHT #4: Cách hack vàng Karthus như Levi với combo 16 nút

Trick Lỏ LMHT #11: Hai mẹo giúp bạn luôn chọn đúng mục tiêu!

Cuồng Đao Guinsoo

Lư Hương Sôi Sục

EsportsT

Trang thông tin cung cấp nội dung bổ ích (hoặc không) về LMHT, Game và Esports.

©Copyright 2024 Bản quyền thuộc về EsportsT.

DMCA.com Protection Status

Thông tin

Liên hệ hợp tác: EsportsT

Email: esportstday@gmail.com

Về EsportsT

Chính sách bảo mật

Điều khoản sử dụng

Chuyên mục

  • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Anime/Manga
  • Đấu Trường Chân Lý
  • FPS
  • Game Mobile
  • Liên Minh Huyền Thoại
  • Ngọc bổ trợ LMHT
  • Phép bổ trợ LMHT
  • Streaming
  • Thế Giới Game
  • Thông tin LMHT
  • Thử đi đảm bảo OP
  • Tra cứu
  • Trang bị LMHT
  • Trick Lỏ
  • Tướng LMHT
No Result
View All Result
  • LMHT
    • Trick Lỏ
    • Thử đi đảm bảo OP
    • 30 ngày và mọi thứ về LMHT
  • Tra cứu
    • Tướng LMHT
    • Trang bị LMHT
    • Ngọc bổ trợ LMHT
    • Phép bổ trợ LMHT
    • Thông tin LMHT
  • ĐTCL
  • FPS
  • Game Mobile
  • Streaming
  • Anime/Manga
  • Thế Giới Game

©Copyright 2024 Bản quyền thuộc về EsportsT.